изменяемость
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của изменяемость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izmenjájemost' |
khoa học | izmenjaemost' |
Anh | izmenyayemost |
Đức | ismenjajemost |
Việt | idmeniaiemoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
изменяемость gc
Tham khảo sửa
- "изменяемость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)