избить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của избить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izbít' |
khoa học | izbit' |
Anh | izbit |
Đức | isbit |
Việt | idbit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
избить Hoàn thành
- Xem избивать
Tham khảo sửa
- "избить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)