идеолог
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của идеолог
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ideólog |
khoa học | ideolog |
Anh | ideolog |
Đức | ideolog |
Việt | iđeolog |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
идеолог gđ
Tham khảo sửa
- "идеолог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)