Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{rus-noun-f-6d|root=зме}} змея gc

  1. (Con) Rắn.
  2. .
    змея подколодная — kẻ độc ác, đồ rắn độc

Tham khảo sửa