злоупотреблять

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

злоупотреблять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: злоупотребить) ‚(Т)

  1. Lạm dụng; (пищей и т. п. ) dùng quá độ, nghiện.
    злоупотреблять чьим-л. доверием — lạm dụng sự tín nhiệm của ai
    злоупотреблять чьим-л. готеприимством — lạm dụng lòng mến khách của ai
    злоупотреблять чьей-л. добротой — lạm dụng lòng tốt của ai
    злоупотреблять властью — lạm quyền, lạm hành, lạm dụng quyền hành
    злоупотреблять алкоголем — nghiện rượu

Tham khảo sửa