Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

злоба gc

  1. (Sự) Độc ác, hung ác; (гнев) [cơn] tức giận, giận dữ, hằn thù phẫn nộ.
    бессильная злоба — cơn tức giận bất lực
    питать злобу к кому-л. — hằn thù ai
    злоба дня — vấn đề thời sự
    на злобу дня — về vấn đề thời sự

Tham khảo sửa