Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

зимовать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: зазимовать) , прозимовать)

  1. Sống qua mùa đông, trú mùa đông; (о животных) ngủ [mùa] đông.

Tham khảo sửa