Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

здраво

  1. (Một cách) Sáng suốt, minh mẫn, khon ngoan, đúng đắn, hợp lý.
    здраво рассуждать — lập luận đúng đắn
    здраво судить о чём-л. — xét đoán hợp lý cái gì
    здраво поступать — xử sự khôn ngoan

Tham khảo sửa