Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

здоровенный (thông tục)

  1. (крепкого телосложения) vạm vỡ, lực lưỡng, cao to, to lớn.
  2. (очень большой) rất to, to tướng.

Tham khảo sửa