Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
звёздочка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
звёздочка
gc
уменьш. к
—
звезда
— 1
(
полигр.
) [hình]
hoa thị
,
sao
con
.
отмеч
а
ть чт
о
-л.
звёздочкой
— đánh dấu cái gì bằng [hình] hoa thị
(шестерня)
đĩa
xích
,
bánh
xích
.
Tham khảo
sửa
"
звёздочка
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)