Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

звонкий

  1. Ngân vang, âm vang, kêu vang; (издающий громкие звуки) vang.
    звонкийголось — giọng sang sảng (ngân vang)
    звонкий согласный лингв. — phụ âm kêu
    звонкая фраза — câu rất kêu
    звонкая монета — đồng bạc

Tham khảo sửa