Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

звенеть Thể chưa hoàn thành

  1. (издавать звук) kêu leng keng, kêu lẻng kẻng, kêu lẻng xẻng, ngân vang, kêu ngân.
    звенетьит звонок, колокольчик — chuông reo
    звенетьит голос — giọng nói ngân vang
  2. (Т) (производить звук) làm. . . leng keng (lẻng kẻng, lẻng xẻng, ngân vang).
    звенеть монетами — làm những đồng xu kêu lẻng xẻng
    звенеть цепями — rung xủng xoảng xiềng xích
  3. .
    у меня звенетьит в ушах — tôi bị ù tai

Tham khảo sửa