зачислять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của зачислять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | začislját' |
khoa học | začisljat' |
Anh | zachislyat |
Đức | satschisljat |
Việt | datrixliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
зачислять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зачислить) ‚(В)
- Tính... vào, ghi... vào, kể... vào, cho... vào, lấy... vào.
- зачислять кого-л. на работу — lấy ai vào làm việc
- зачислять кого-л. на должность секретаря — cử ai làm chức vụ thư ký
- зачислять кого-л в штат — đưa ai vào biên chế
Tham khảo sửa
- "зачислять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)