Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

зачислять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зачислить) ‚(В)

  1. Tính... vào, ghi... vào, kể... vào, cho... vào, lấy... vào.
    зачислять кого-л. на работу — lấy ai vào làm việc
    зачислять кого-л. на должность секретаря — cử ai làm chức vụ thư ký
    зачислять кого-л в штат — đưa ai vào biên chế

Tham khảo sửa