затяжка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của затяжка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatjážka |
khoa học | zatjažka |
Anh | zatyazhka |
Đức | satjaschka |
Việt | datiagica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
затяжка gc
- (промедление) [sự] kéo dài, kéo cưa, trậm trễ.
- (при курении) [sự] hút một hơi.
- он сделал несколько затяжкек — nó hút mấy hơi
Tham khảo sửa
- "затяжка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)