Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

затылок

  1. Gáy, chẩm, ót.
    почесать затылок — gãi gáy
  2. .
    в затылок — nối đuôi nhau, người trước kẻ sau

Tham khảo sửa