Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

затишье gt

  1. (безветрие) [lúc] đứng gió.
  2. (тишина) [sự] yên lặng, yên tĩnh.
  3. (тихое место) [nơi, chỗ] yên tĩnh, yên lặng.
    перен. — (приостановка, ослабление) — [lúc] tạm ngừng, tạm yên
    затишье между боями — lúc tạm yên giữa các trận chiến đấu

Tham khảo sửa