затишье
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của затишье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatíš'e |
khoa học | zatiš'e |
Anh | zatishe |
Đức | satische |
Việt | datise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
затишье gt
- (безветрие) [lúc] đứng gió.
- (тишина) [sự] yên lặng, yên tĩnh.
- (тихое место) [nơi, chỗ] yên tĩnh, yên lặng.
- перен. — (приостановка, ослабление) — [lúc] tạm ngừng, tạm yên
- затишье между боями — lúc tạm yên giữa các trận chiến đấu
Tham khảo sửa
- "затишье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)