Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

зариться Thể chưa hoàn thành ((на В))

  1. (thông tục)Nhòm ngó, thèm muốn
    зариться на чужое — nhòm ngó (thèm muốn) của người khác

Tham khảo sửa