Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

зардеться Hoàn thành

  1. Đỏ lên, đỏ ửng; (румянцем) ửng hồng, đỏ mặt.
    щёки зардетьсяелись — má ửng hồng

Tham khảo sửa