запугивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của запугивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapúgivat' |
khoa học | zapugivat' |
Anh | zapugivat |
Đức | sapugiwat |
Việt | dapughivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
запугивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: запугать)), ((В))
Tham khảo sửa
- "запугивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)