запретительный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của запретительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapretítel'nyj |
khoa học | zapretitel'nyj |
Anh | zapretitelny |
Đức | sapretitelny |
Việt | dapretitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
запретительный
- (Để) Cấm, cấm chỉ, ngăn cấm, cấm chế.
- запретительные меры — những biện pháp cấm chỉ
- запретительные пошлины, тарифы — những thuế quan, thuế suất [để] cấm chỉ
Tham khảo sửa
- "запретительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)