Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

запоздалый

  1. Muộn màng, quá muộn, quá chậm, chậm trễ.
    запоздалая мера — biện pháp muộn màng (quá muộn, quá chậm, chậm trễ)

Tham khảo sửa