Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

заповедник

  1. Khu bảo tồn, khu bảo vệ, [khu] rừng cấm.
    государственный заповедник — khu bảo tồn (bảo vệ) của Nhà nước, [khu] rừng cấm quốc gia
    рыбный заповедник — khu bảo tồn (khu bảo vệ) cá

Tham khảo sửa