Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
заплата
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
запл
а
та
gc
(
Miếng, mụn
)
Vá
.
пост
а
вить
запл
а
ту
на чт
о
-л.
— vá cái gì
весь в
запл
а
тах
— vá đầy, đầy mụn vá
Tham khảo
sửa
"
заплата
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)