записаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của записаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapisát'sja |
khoa học | zapisat'sja |
Anh | zapisatsya |
Đức | sapisatsja |
Việt | dapixatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
записаться Hoàn thành
- Xem записываться
Tham khảo sửa
- "записаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)