Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

запасливый

  1. Thích dự trữ, hay dự trữ.
  2. (предусмотрительный) hay phòng xa, biết lo xa.
  3. (экономный) tằn tiện, dè sẻn, tiết kiệm.

Tham khảo sửa