Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

Bản mẫu:rus-verb-14b замять Thể chưa hoàn thành (,разг.)

  1. Dìm. . . đi, ỉm. . . đi, dập. . . đi, bưng bít.
    замять разговор — ỉm câu chuyện đi
    замять дело — dập chuyện đi

Tham khảo sửa