Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

замысловатый

  1. (сложный, хитроумный) khó hiểu, phức tạp, rắc rối.
  2. (причудливый, замейливый) cầu kỳ.

Tham khảo sửa