замочить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của замочить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamočít' |
khoa học | zamočit' |
Anh | zamochit |
Đức | samotschit |
Việt | damotrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
замочить Hoàn thành
- Xem замачивать
Tham khảo sửa
- "замочить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)