замораживание
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của замораживание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamoráživanije |
khoa học | zamoraživanie |
Anh | zamorazhivaniye |
Đức | samoraschiwanije |
Việt | damoragiivaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
замораживание gt
- (Sự) Làm lạnh, ướp lạnh; làm đông lại (ср. замораживать 1).
- замораживание заработной платы — эк. — [sự] đóng chốt tiền lương, đình việc tăng lương
Tham khảo sửa
- "замораживание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)