замкнутость
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của замкнутость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zámknutost' |
khoa học | zamknutost' |
Anh | zamknutost |
Đức | samknutost |
Việt | damcnutoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
замкнутость gc
Tham khảo sửa
- "замкнутость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)