Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

закрадываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: закрасться)

  1. Lẻn vào, lọt vào, thấm vào; перен. thoáng hiện.
    в его душу закрадыватьсяалось подозрение — trong lòng anh ấy thoáng hiện mối nghi ngờ

Tham khảo

sửa