закондатель
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của закондатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakondátel' |
khoa học | zakondatel' |
Anh | zakondatel |
Đức | sakondatel |
Việt | daconđatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
закондатель gđ
Tham khảo sửa
- "закондатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)