заключительный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

заключительный

  1. Kết thúc, kết luận, kết (сокр. ); (последний) cuối cùng.
    заключительное слово — lời kết thúc, lời kết luận, lời bế mạc
    заключительная часть речи — đoạn kết của bài diễn văn
    заключительное выступление — buổi biểu diễn kết thúc
    заключительная сцена театр. — cảnh cuối, phần kết

Tham khảo sửa