Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

заказ

  1. (Sự, đơn) Đặt hàng; (на изготовление чего-л. тж. ) [sự] đặt làm; (на покупку чего-л. тж. ) [sự] đặt mua.
    отдел заказов — phòng đặt hàng
  2. (thông tục)(заказанная вещь) hàng đặt
    ваш заказ уже готов — hàng anh đặt (hàng đặt của anh) đã làm xong rồi
  3. .
    на заказ — theo mẫu đặt, đặt làm, đặt trước, may đo
    по заказу — theo yêu cầu, theo sự ủy nhiệm, theo ý muốn
    изготовленный по особому заказу — làm theo mẫu đặc biệt
    не могу писать по заказу — tôi không thể viết theo đơn đặt hàng được

Tham khảo sửa