заинтересовать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

заинтересовать Hoàn thành ((В Т))

  1. Làm. . . quan tâm, làm. . . lưu tâm, làm. . . chú ý, làm. . . thích thú, gây hứng thú.
    заинтересовать кого-л. рассказом — làm ai thích thú với câu chuyện của mình, kể chuyện làm ai thích thú

Tham khảo sửa