заимообразно
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của заимообразно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaimoobrázno |
khoa học | zaimoobrazno |
Anh | zaimoobrazno |
Đức | saimoobrasno |
Việt | daimoobradno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
заимообразно
- (Bằng cách) Vay, mượn.
- брать у кого-л. заимообразно деньги — mượn (vay) tiền của ai
- давать заимообразно — cho vay, cho mượn
Tham khảo sửa
- "заимообразно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)