Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

заживлять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: заживить)), ((В) (разг.))

  1. Làm. . . liền da, làm. . . liền sẹo.

Tham khảo sửa