Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

загорать Thể chưa hoàn thành

  1. Phơi nắng, tắm nắng.
    каждое утро мы загоратьаем на солнце — cứ sáng sáng chúng tôi đều phơi (tắm) nắng

Tham khảo sửa