Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

завеса gc

  1. (Cái) Màn, màn che.
  2. (то, что закрывает собой) màn, màng.
    завеса дождя — màn mưa
    снежная завеса — màn tuyết; trướng tuyết (поэт.)
    дымовая завеса — màn khói
    огневая завеса — màn (hàng rào) hỏa lực, lưới lửa
    приподнять завесу — vén tấm màn bí mật lên, phơi ra ánh sáng

Tham khảo sửa