Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

заброшенный

  1. (Bị) Bỏ rơi, bỏ hoang, không ai trông nom.
    заброшенный сад — vườn bỏ hoang
    заброшенная шахта — hầm lò bị bỏ không

Tham khảo sửa