Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
жуть
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
жуть
gc
(
thông tục
) [sự]
khủng khiếp
,
khiếp sợ
,
sợ
ghê gớm
,
sợ
gớm ghê
.
в знач. сказ. безл. (
thông tục
)
— khiếp!, gớm!, ghê!
Tham khảo
sửa
"
жуть
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)