Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

жилка gc

  1. Gân, vân.
    жилка листа — gân lá
  2. (перен.) Khiếu, năng khiếu.
    литературная жилка — [năng] khiếu văn chương

Tham khảo

sửa