Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

живот

  1. (Cái) Bụng.
    у меня болит живот — tôi đau bụng
    надорвать живот(ы) со смеху — cười vỡ bụng, cười đứt ruột
    уст. — (жизнь):
    не на живот, а на смерть — một còn một mất, quyết liệt

Tham khảo sửa