жердь
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
Bản mẫu:rus-noun-m-8e жердь gđ
- (Cái) Sào.
- длинный как жердь — cao ngỏng như cái sào, cao như tre miễu, cao lông ngông
Tham khảo sửa
- "жердь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Bản mẫu:rus-noun-m-8e жердь gđ