жениться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của жениться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ženít'sja |
khoa học | ženit'sja |
Anh | zhenitsya |
Đức | schenitsja |
Việt | gienitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
жениться Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "жениться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)