желанный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của желанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | želánnyj |
khoa học | želannyj |
Anh | zhelanny |
Đức | schelanny |
Việt | gielanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
желанный
- Mong đợi, mong ước, ham chuộng.
- желанный гость — vị khách bấy lâu mong đợi, khách quý
- желанная весть — tin vẫn hằng mong ước
- (милый, любимый) thân yêu, yêu quý.
- в знач. сущ. м. — người yêu
- мой желанный — anh yêu quý
Tham khảo sửa
- "желанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)