Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

жалостный прил. разг.

  1. Rầu rĩ, ai oán, buồn bã, sầu não.
  2. (сострадательный) tỏ lòng thương hại, tỏ lòng trắc ẩn, tỏ vẻ thương xót.

Tham khảo sửa