ежевика
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ежевика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ježevíka |
khoa học | eževika |
Anh | yezhevika |
Đức | jeschewika |
Việt | iegievica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
ежевика gc
- (растение) [cây] ngấy, đùm đũm, đũm hương, mâm xôi, ngũ gia bì (Rubus fruticosus).
- (ягода) quả ngấy, quả mâm xôi.
Tham khảo sửa
- "ежевика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)