душераздиряющий

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

душераздиряющий

  1. Lâm ly, thống thiết, đứt ruột, đoạn trường.
    душераздиряющий крик — tiếng kêu thống thiết (lâm ly, đứt ruột)
    душераздиряющая сцена — cảnh tượng lâm ly (thống thiết, đứt ruột)

Tham khảo sửa