Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
душ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
душ
gđ
(приспособление) [cái]
hương sen
, ỳ
sen
.
(процедура) [sự]
tắm
vòi nước
,
tắm
.
приним
а
ть
душ
— tắm vòi nước
Tham khảo
sửa
"
душ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)